Có 2 kết quả:
破讀 pò dú ㄆㄛˋ ㄉㄨˊ • 破读 pò dú ㄆㄛˋ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pronunciation of a character other than the standard
(2) lit. broken reading
(2) lit. broken reading
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pronunciation of a character other than the standard
(2) lit. broken reading
(2) lit. broken reading
Bình luận 0